Thông tin sản phẩm
CALMFLEX là thương hiệu đã đăng ký của những vật liệu hấp thụ âm thanh và rung xóc, được thiết kế sử dụng công nghệ kỹ thuật tổng hợp của INOAC Corporation. CALMFLEX series bao gồm các dòng F hấp thụ âm thanh và Series R chống rung xóc. Một loạt các vật liệu có sẵn để đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Những sản phẩm cách âm được sử dụng trong một loạt các lĩnh vực sau đây: các thiết bị điện tử văn phòng như máy in và máy coppy, máy móc thiết bị xây dựng; xe ô tô; xe máy và các thiết bị điện gia dụng.
[ Vật liệu ] F Series: Polyurethane foam R Series: Rubber sheet.
[ Chức năng ] Hấp thụ âm thanh và giảm rung xóc
[ Úng dụng] Thiết bị điện tử, máy móc chính xác, thiết bị vận tải, máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị điện gia dụng và các sản phẩm âm thanh văn phòng.
Tính năng, đặc điểm.
1. Hiệu suất hấp thụ âm thanh tuyệt vời
F Series được thiết kế sử dụng công nghệ kỹ thuật tổng hợp của INOAC CORP., và có hiệu suất hấp thụ âm thanh cao so với bọt polyurethane thường.
2. Từ một dòng sản phẩm phong phú, nó có thể lựa chọn các vật liệu tương thích với các nguồn phát sinh âm thanh.
3. Tính chống cháy tốt.
Tiêu chuẩn kiểm định đốt được thiết lập bởi các ngành công nghiệpcá nhân đã được thông qua. Nhiều vật liệu có sẵn.
Tài liệu liên quan
Vật liệu hấp thụ âm thanh
Tên sản phẩm | Trong lượng kg/㎥ |
Chất dẫn cháy | Tính năng, đặc điểm |
CALMFLEX F-KL | 16 | FMVSS302 | Siêu nhẹ, siêu âm , có sẵn |
CALMFLEX F-2 | 25 | UL-94 HF-1 | Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ và không tốn kém,
được sử dụng trong nhiều ứng dụng. |
CALMFLEX F-80 | 27 | HF-1 | Sản phẩm này vượt trội đặc biệt với khả năng chịu nhiệt cao |
CALMFLEX F-6 | 35 | HF-1 | Tính chất hấp thụ âm thanh kết hợp với đặc tính giảm rung xóc |
CALMFLEX F-9L | 28 | UL-94 HBF | Khả năng chịu nhiệt cao (Phù hợp với yêu cầu mua hàng xanh) |
CALMFLEX F-9M | 35 | HBF | Chịu nhiệt kết hợp với các đặc tính giảm rung xóc (Phù hợp với yêu cầu mua hàng xanh) |
Semi-rigid type | |||
CALMFLEX FEV-15 | 16 | FMVSS302 | Siêu nhẹ và chịu nhiệt |
Green Procurement compliant foam | |||
CALMFLEX F-2G | 25 | UL-94 HF-1 ※1) | Halogen và PVC-free hấp thụ âm thanh |
CALMFLEX F-30G | 26 | UL-94 HF-1 HBF ※1) | Halogen và PVC-free hấp thụ âm thanh |
※1) Please contact us for details.
Standard size
Rộng | Dài | |
1,000mm | 2,000mm |
Tên sản phẩm | Trong lượng kg/㎥ |
Chất dẫn cháy | Tính năng, đặc điểm |
CALMFLEX F-4 | 23 ※2) | UL-94 HBF | Tính chất hấp thụ âm thanh kết hợp với đặc tính giảm rung xóc |
CALMFLEX F-4LF | 23 ※2) | Tương đương HBF | Sản phẩm này được trang bị với film và tần số hấp thụ âm thanh trung bình. |
CALMFLEX F-55 | 23 ※2) | Tương đương HF 1 | Kháng ánh sáng cao và tính chất hấp thụ âm thanh |
Kích thước tiêu chuẩn
Rộng | Dài | Độ dày | |
CALMFLEX F-4 | 1,000mm | 2,000mm | 5~40mm(5mm pitch),50mm |
CALMFLEX F-4LF | 1,000mm | 2,000mm | 15~40mm(5mm pitch),50mm |
CALMFLEX F-55 | 1,000mm | 2,000mm | 10~30mm(5mm pitch),50mm |
※Vui lòng liên hệ nếu yêu cầu kích thước khác với các kích thước tiêu chuẩn trên.
Giảm xóc
Vật liệu giảm xóc và hấp thụ âm thanh
Tên sản phẩm | Trong lượng kg/㎥ |
Chất dẫn cháy | Tính năng, đặc điểm |
Vật liệu giảm xóc và hấp thụ âm thanh | |||
CALMFLEX F-140 | 140 | FMVSS302 Tương đương UL-94 HBF |
Tính giảm xóc cao, tính chất hấp thụ âm thanh, và tính thi công. |
Kích thước tiêu chuẩn
Rộng | Dài | Độ dày | |
CALMFLEX F-140 | 500mm | 1,000mm | Gia tăng theo 5mm (5mm pitch) |
※Vui lòng liên hệ nếu yêu cầu kích thước khác với các kích thước tiêu chuẩn trên.
Product name | Density g/㎤ |
Combustibility | Features |
CALMFLEX RZ-2 | 1.7 | FMVSS302 | Sản phẩm này là thân thiện với môi trường, và vượt trội
trong tính giảm rung xóc. |
UL-94V0 |
Kích thước tiêu chuẩn
Rộng | Dài | |
CALMFLEX RZ-2 | 1,000mm | 1,000mm |