3. PureCell®
Sản phẩm có sẵn
Độ dày
(㎜) Rộng
(㎜) Dài
(M) UC(Urethane foam) AS(Acrylic foam)
150PR 150P 250PR 200PR
0.2 500 100 – – ○ –
0.3 500 100 – – ○ –
0.5 500 100 ○ – ○ –
1.0 500 50 ○ △ – ○
1.5 500 50 ○ △ – ○
Màu Trắng
○ Tiêu chuẩn △ Làm theo yêu cầu
※Vui lòng liên hệ nếu bạn có yêu cầu chi tiết không có trong mục này.
※PET hỗ trợ AS có thể sản xuất được
Đặc tính vật lý của PureCell®
Nhiệt độ, Độ ẩm
Lấy mỗi mẫu như nhau tại nhiệt độ 70OCX95%RH theo dõi theo thời gian như bên dưới.
Tính tỉ lệ biến đổi bằng cách sử dụng lực kéo giãn (JIS K 6251).
Tính cách nhiệt
Lấy mỗi mẫu như nhau tại nhiệt độ 80OC theo dõi theo thời gian như bên dưới.
Tính tỉ lệ biến đổi bằng cách sử dụng lực kéo giãn (JIS K 6251).
Tính kháng thời tiết
Lấy mỗi mẫu như nhau tại nhiệt độ 63OC theo dõi theo thời gian như bên dưới bằng dụng cụ đo độ bền màu
Tính tỉ lệ biến đổi bằng cách sử dụng lực kéo giãn (JIS K 6251).
Tính kháng ố vàng
Lấy mỗi mẫu như nhau tại nhiệt độ 63OC theo dõi theo thời gian như bên dưới bằng dụng cụ đo độ bền màu
Đo lường giá trị YI của mẫu bị chiếu xạ UV.
Lực đóng
Kích thước mẫu: Ø50mm
Phần phụ trợ: Kính, VL không gỉ, Acrylic, PP, PVC, đĩa PC.
Môi trường: nhiệt độ phòng(23oC, 60%RH)
Tải: 5.2N (khoảng 520g) trong 30 giây.
Lực dính
Kích thước mẫu : 24 x 130 (mm)
Phần phụ trợ: Kính
Mẫu chuẩn bị: Cuộn 2kg X 2 và quay lại và lấy ra trong 24 giờ tại nhiệt độ 85oC
Môi trường: nhiệt độ phòng(23oC, 60%RH)
Tốc độ lột: 300mm/ phút
Lực nhấn-căng